Có 2 kết quả:
核对峙 hé duì zhì ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ • 核對峙 hé duì zhì ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear stalemate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear stalemate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0